Graph (to draw a chart)

Category

Verb

Pronunciation

/græf/

Meaning and synonyms

To draw a chart.

Translations

vẽ biểu đồ

Examples

To make his point, he had graphed the evolution of the global temperature over time.

Để làm rõ quan điểm của mình, anh ấy đã vẽ biểu đồ về tình hình nhiệt độ toàn cầu theo thời gian.