gain (to catch up with)

Category

CATEGORY

Pronunciation

/gein/

Meaning and synonyms

to catch up with

to decrease the advantage

Translations

đuổi (bắt) kịp

giảm lợi thế

Examples

In the car chase, the police slowly gained on the criminal.

Trong chiếc xe đuổi theo, công an dần dần đuổi kịp tên tội phạm

Solar power is slowly gaining on fossil fuel.

Năng lượng mặt trời dần dần giảm lợi thế nhiên liệu hóa thạch.