CATEGORY
/gein/
to catch up with
to decrease the advantage
In the car chase, the police slowly gained on the criminal.
Trong chiếc xe đuổi theo, công an dần dần đuổi kịp tên tội phạm
Solar power is slowly gaining on fossil fuel.
Năng lượng mặt trời dần dần giảm lợi thế nhiên liệu hóa thạch.